Chinese to Vietnamese

How to say 现在在吗 in Vietnamese?

Có ở đây bây giờ

More translations for 现在在吗

现在吗  🇨🇳🇬🇧  Now
现在在青岛吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in Qingdao now
现在在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
现在你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
现在在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in China now
你现在在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy now
现在在美国吗  🇨🇳🇬🇧  Now in America
你现在在吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you eating now
现在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy now
是现在吗  🇨🇳🇬🇧  Is it now
现在有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there one now
现在去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
现在走吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
现在有在生产吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in production now
你现在在床上吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in bed now
你现在在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
你现在在家里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home now
你现在在酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at the hotel now
现在在仓库了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in the warehouse now
你好,现在在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you busy now

More translations for Có ở đây bây giờ

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng