Chinese to Vietnamese

How to say 我去付钱 in Vietnamese?

Tôi sẽ trả tiền

More translations for 我去付钱

去吧台付钱  🇨🇳🇬🇧  Go and pay for it
我会付钱  🇨🇳🇬🇧  Ill pay for it
我一会儿就去付钱  🇨🇳🇬🇧  Ill pay for it in a minute
付钱  🇨🇳🇬🇧  Pay
我帮你付钱  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you for it
我付过钱了  🇨🇳🇬🇧  I paid
打车钱我付  🇨🇳🇬🇧  Taxi money I pay
我需要付钱  🇨🇳🇬🇧  I need to pay
我付钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you
我想先付钱  🇨🇳🇬🇧  I want to pay first
我付酒店钱  🇨🇳🇬🇧  I pay for the hotel
没付钱  🇨🇳🇬🇧  I didnt pay
先付钱  🇨🇳🇬🇧  Pay first
付钱的  🇨🇳🇬🇧  Pay for it
我们会付你钱去洗车的  🇨🇳🇬🇧  Well pay you to wash the car
付钱付出代价  🇨🇳🇬🇧  Pay the price
你能付我钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pay me
我以付完钱了  🇨🇳🇬🇧  Im paying for it
我们哪儿付钱  🇨🇳🇬🇧  Where do we pay
你不付钱,我将去仓库拉货  🇨🇳🇬🇧  If you dont pay, Ill go to the warehouse to pick up the goods

More translations for Tôi sẽ trả tiền

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel