一起帮你带出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you out together | ⏯ |
你来了我带你一起去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You came and I took you to play | ⏯ |
带他们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them with you | ⏯ |
我带你去看,我带你去转一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, Ill take you around | ⏯ |
你带我去一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me once | ⏯ |
我也想去能带我一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to take me with you, too | ⏯ |
我陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you | ⏯ |
等下结束,我会带你们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of the day, Ill take you with me | ⏯ |
等一下我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill take you there | ⏯ |
我带你去负一层 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the negative level | ⏯ |
我一会带你去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there in a moment | ⏯ |
我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me | ⏯ |
礼物我们明天一起带去 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take them with us tomorrow | ⏯ |
我会带上我的朋友一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take my friends with me | ⏯ |
一会带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
我们把你俩一起带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take you both together | ⏯ |
我想带你去月亮上,一起数星星 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you to the moon, count the stars together | ⏯ |
你跟我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with me | ⏯ |
你和我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come with me | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |