Chinese to Vietnamese

How to say 不再见面 in Vietnamese?

Đừng gặp lại

More translations for 不再见面

再见一面  🇨🇳🇬🇧  Goodbye
再见不见  🇨🇳🇬🇧  See you again
再见再见  🇨🇳🇬🇧  Goodbye
再也不见  🇨🇳🇬🇧  Never again
再一次见面了  🇨🇳🇬🇧  Ill see you again
再见,再也不见,我的爱人  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, never see you again, my love
见面再谈可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we talk when we meet
希望能再次见面  🇨🇳🇬🇧  I hope to meet again
再见  🇨🇳🇬🇧  Good bye
再见  🇨🇳🇬🇧  Bye
再见  🇨🇳🇬🇧  Good bye
直到你再也不想和我见面  🇨🇳🇬🇧  Until you never want to meet me again
我不想见面  🇨🇳🇬🇧  I dont want to meet
好久不见面  🇨🇳🇬🇧  I havent seen each other for a long time
再见再见,读什么?再见就是嘛  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, what? Goodbye
真的,下次我们再见在见面  🇨🇳🇬🇧  Really, well see each other next time
我们会再次见面的  🇨🇳🇬🇧  Well meet again
让我们九点再见面  🇨🇳🇬🇧  Lets meet again at nine oclock
我不需要再见  🇨🇳🇬🇧  I dont need to see each other again
见面  🇨🇳🇬🇧  Meet

More translations for Đừng gặp lại

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile