我很喜欢你的性格 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your character very much | ⏯ |
喜欢你的笑容 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your smile | ⏯ |
我真的很爱很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you very much | ⏯ |
你喜欢性爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You like sex | ⏯ |
亲爱的 我真的很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I really love you | ⏯ |
喜欢你的笑容,很阳光 🇨🇳 | 🇬🇧 Like your smile, very sunny | ⏯ |
亲爱的 我当然也很喜欢你 真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, of course I like you, too, really | ⏯ |
مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
亲爱的 谢谢你 我知道你喜欢我 我的朋友 你真好 我真的很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, thank you, I know you like me, my friend, youre so nice, I really love you | ⏯ |
你喜欢性爱嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like sex | ⏯ |
我真的很喜欢你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
我真的很爱你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
真的爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
爱你真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you really | ⏯ |
真的爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
我真的爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
我爱你真的 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you really | ⏯ |
我真的我真的很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really, really, really like you | ⏯ |
我真的很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
但是他真的很爱很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 But he really loves you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |