Chinese to Vietnamese

How to say 那个座位有点毛病 in Vietnamese?

Có điều gì đó sai trái với chỗ đó

More translations for 那个座位有点毛病

有毛病  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong
有病有毛病啊!  🇨🇳🇬🇧  Theres a problem with the disease
有毛病,神经病  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong, neurosis
你有毛病  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
没有座位  🇨🇳🇬🇧  No seats
毛病  🇨🇳🇬🇧  Problem
◎毛病  🇨🇳🇬🇧  Theres a problem
听筒有毛病  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with the earpiece
座位  🇨🇳🇬🇧  seat
座位  🇨🇳🇬🇧  Seat
是个好座位  🇨🇳🇬🇧  Its a good seat
坐这个座位  🇨🇳🇬🇧  Take this seat
还有座位吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any seats
还有座位吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a seat
多少个座位?汉兰达多少个座位  🇨🇳🇬🇧  How many seats? How many seats does Hanlanda have
没毛病  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing wrong with it
没毛病  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing wrong with that
老毛病  🇨🇳🇬🇧  Old problems
有什么小毛病  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with that
脑子有毛病吧!  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with your brain

More translations for Có điều gì đó sai trái với chỗ đó

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here