Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
我真的很爱很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you very much | ⏯ |
亲爱的 我真的很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I really love you | ⏯ |
你和我的性格很像 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like me | ⏯ |
مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
我真的很爱你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
真的爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
爱你真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you really | ⏯ |
真的爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
我真的爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
我爱你真的 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you really | ⏯ |
但是他真的很爱很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 But he really loves you | ⏯ |
我觉得你的性格是可爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think your character is lovely | ⏯ |
我真的很爱你盛夏 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you in summer | ⏯ |
猪猪,我真的很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Pig, I really love you | ⏯ |
你真的很有爱心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre really loving | ⏯ |
跟你的性格蛮像的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its quite like your character | ⏯ |
你的性格真的是很好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Your character is really good | ⏯ |
我是真的爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
我真的很爱你,我不能没有你,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you, I cant live without you, I love you | ⏯ |
我很爱你,我的爱人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you so much, my love | ⏯ |