Vietnamese to Chinese

How to say Anh có bật cò khùng in Chinese?

打开触发器

More translations for Anh có bật cò khùng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 打开触发器

接触器  🇨🇳🇬🇧  Contactors
触发  🇨🇳🇬🇧  Trigger
接触器坏  🇨🇳🇬🇧  The contactor is bad
不能触发  🇨🇳🇬🇧  Cannot trigger
接触器,线圈电压220-230V,4路常开  🇨🇳🇬🇧  Contactors, coil voltage 220-230V, 4-way normally open
打蛋器  🇨🇳🇬🇧  Egg-beating machine
发生器  🇨🇳🇬🇧  Generator
蒸发器  🇨🇳🇬🇧  Evaporator
理发器  🇨🇳🇬🇧  Barber
开瓶器  🇨🇳🇬🇧  Bottle opener
侧面拍一下接触器,看一下触点  🇨🇳🇬🇧  Take a side shot at the contactor and look at the contacts
这个接触器有点问题  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with this contactor
新理发器  🇨🇳🇬🇧  New Barber
你后面发的打不开  🇨🇳🇬🇧  You cant open the post behind you
发电机房的灯打开  🇨🇳🇬🇧  The lights in the generator room are on
打开水槽,清理头发  🇨🇳🇬🇧  Open the sink and clean the hair
打开  🇨🇳🇬🇧  Open it
打开  🇨🇳🇬🇧  open
,打开  🇨🇳🇬🇧  Open it
开发  🇨🇳🇬🇧  Development