Vietnamese to Chinese
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
接触器 🇨🇳 | 🇬🇧 Contactors | ⏯ |
触发 🇨🇳 | 🇬🇧 Trigger | ⏯ |
接触器坏 🇨🇳 | 🇬🇧 The contactor is bad | ⏯ |
不能触发 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot trigger | ⏯ |
接触器,线圈电压220-230V,4路常开 🇨🇳 | 🇬🇧 Contactors, coil voltage 220-230V, 4-way normally open | ⏯ |
打蛋器 🇨🇳 | 🇬🇧 Egg-beating machine | ⏯ |
发生器 🇨🇳 | 🇬🇧 Generator | ⏯ |
蒸发器 🇨🇳 | 🇬🇧 Evaporator | ⏯ |
理发器 🇨🇳 | 🇬🇧 Barber | ⏯ |
开瓶器 🇨🇳 | 🇬🇧 Bottle opener | ⏯ |
侧面拍一下接触器,看一下触点 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a side shot at the contactor and look at the contacts | ⏯ |
这个接触器有点问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something wrong with this contactor | ⏯ |
新理发器 🇨🇳 | 🇬🇧 New Barber | ⏯ |
你后面发的打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant open the post behind you | ⏯ |
发电机房的灯打开 🇨🇳 | 🇬🇧 The lights in the generator room are on | ⏯ |
打开水槽,清理头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the sink and clean the hair | ⏯ |
打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Open it | ⏯ |
打开 🇨🇳 | 🇬🇧 open | ⏯ |
,打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Open it | ⏯ |
开发 🇨🇳 | 🇬🇧 Development | ⏯ |