我想我马上就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Ill be home soon | ⏯ |
我马上就要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home soon | ⏯ |
我马上就要回去中国过新年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China for the New Year | ⏯ |
马上老板就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss will be back at once | ⏯ |
我马上回埃及了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in Egypt soon | ⏯ |
马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be right there | ⏯ |
马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be there | ⏯ |
马上就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
马上就到,马上就拿出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in a minute, Ill take it out in a minute | ⏯ |
马上就要到国庆节了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be National Day soon | ⏯ |
马上就到中国新年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be Chinese New Year | ⏯ |
我马上就要飞了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to fly | ⏯ |
我们马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there soon | ⏯ |
我马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right back | ⏯ |
我马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right back | ⏯ |
她马上回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be right back | ⏯ |
马上就上飞机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be on the plane in a minute | ⏯ |
我马上就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
我马上就能 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
马上就印花了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be printed in a minute | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |