Chinese to Vietnamese

How to say 我这是全自动洗衣机 in Vietnamese?

Tôi đây là một máy giặt hoàn toàn tự động

More translations for 我这是全自动洗衣机

他的洗衣机不是全自动的,人工要人在那里人工洗衣  🇨🇳🇬🇧  His washing machine is not fully automatic, and human is there for people to do the laundry
我洗衣机洗衣服了  🇨🇳🇬🇧  I washed my laundry in the washing machine
洗衣机是自助扫码的  🇨🇳🇬🇧  The washing machine is a self-service sweep code
洗衣机  🇨🇳🇬🇧  Washing machine
洗衣机  🇭🇰🇬🇧  Washing machine
你那洗衣皂粉是用洗衣机洗  🇨🇳🇬🇧  Your washing soap powder is washed in the washing machine
洗衣机洗完衣服了  🇨🇳🇬🇧  The washing machine is finished
你不是用洗衣机洗衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you washing clothes in the washing machine
这个洗衣机有洗衣液了没有  🇨🇳🇬🇧  Is there any laundry detergent in this washing machine
那个是用洗衣机洗的  🇨🇳🇬🇧  That was washed in the washing machine
我在用洗衣机洗很多衣服  🇨🇳🇬🇧  Im washing a lot of clothes in the washing machine
这个是你自己洗衣服的  🇨🇳🇬🇧  You wash your own clothes
衣服没有洗衣机洗吗  🇨🇳🇬🇧  No washing machine for clothes
洗衣机健康是好  🇨🇳🇬🇧  Washing machine health is good
这个洗衣服机是好的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this washing machine good
洗我自己的衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash my own clothes
我不喜欢衣服放进洗衣机洗  🇨🇳🇬🇧  I dont like clothes in the washing machine
维修洗衣机  🇨🇳🇬🇧  Repair washing machine
自动挂机  🇨🇳🇬🇧  Auto-hang-up
把衣服放进洗衣机  🇨🇳🇬🇧  Put your clothes in the washing machine

More translations for Tôi đây là một máy giặt hoàn toàn tự động

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh