Chinese to Vietnamese

How to say 叫我去唱歌KTV in Vietnamese?

Cho tôi biết để hát KTV

More translations for 叫我去唱歌KTV

叫小妹一起去KTV唱歌好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you ask your little sister to sing along to KTV
我们要去唱歌  🇨🇳🇬🇧  Were going to sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
唱歌的唱  🇨🇳🇬🇧  Sing
我想唱歌  🇨🇳🇬🇧  I want to sing
我在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Im singing
我能唱歌  🇨🇳🇬🇧  I can sing
我爱唱歌  🇨🇳🇬🇧  I love singing
我会唱歌  🇨🇳🇬🇧  I can sing
我要唱歌  🇨🇳🇬🇧  I want to sing
喜欢我一般在KTV去K歌  🇨🇳🇬🇧  Like I generally go k song in KTV
我们要去酒吧唱歌  🇨🇳🇬🇧  Were going to the bar to sing
我给你唱首歌吧,叫夏珊  🇨🇳🇬🇧  Ill sing you a song, Xia Shan
歌唱家  🇨🇳🇬🇧  singer
在歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing
你唱歌  🇨🇳🇬🇧  You sing

More translations for Cho tôi biết để hát KTV

KTV  🇨🇳🇬🇧  Ktv
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
永都KTV  🇨🇳🇬🇧  Yongdu KTV
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
我在KTV  🇨🇳🇬🇧  Im on KTV
这是ktv  🇨🇳🇬🇧  This is ktv
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Ktv在二楼  🇨🇳🇬🇧  Ktvs on the second floor
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
KTV没有给我付钱  🇨🇳🇬🇧  KTV didnt pay me
KTV没有付给我钱  🇨🇳🇬🇧  KTV didnt pay me
印度有ktv吗  🇨🇳🇬🇧  Does India have ktv
那家ktv关门了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that ktv closed
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g