所以我一直没有跟你联系 🇨🇳 | 🇬🇧 So I havent been in touch with you | ⏯ |
我没有这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have this software | ⏯ |
这件事情跟你没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It has nothing to do with you | ⏯ |
这个软件没有消息提醒,您有其他联系方式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no message alert for this software, do you have any other contact information | ⏯ |
我有跟你朋友联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I got in touch with your friend | ⏯ |
这个软件我可以跟你沟通的了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can communicate with you with this software | ⏯ |
你的软件也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Your software can also be | ⏯ |
你有没有中国的聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Chinese chat software | ⏯ |
也没有软件了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no software | ⏯ |
没有翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation software | ⏯ |
好久没有联系 🇨🇳 | 🇬🇧 No contact for a long time | ⏯ |
有个翻译软件就可以了呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a translation software | ⏯ |
或者我跟你联系都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Or I can contact you | ⏯ |
我也有软件,可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I also have software that can be translated | ⏯ |
我可以拥有你的联系方式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have your contact information | ⏯ |
有这个软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this software | ⏯ |
这个软件就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is fine | ⏯ |
我没有你说的聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have the chat software you said | ⏯ |
以后有需要联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to contact you later | ⏯ |
软件系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Software systems | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |