Vietnamese to Chinese

How to say Đi với cô gái khác phải dùng cái này nhé in Chinese?

和别的女孩一起用这个

More translations for Đi với cô gái khác phải dùng cái này nhé

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 和别的女孩一起用这个

这里有一个男孩和一个女孩  🇨🇳🇬🇧  Theres a boy and a girl here
这个女孩喜欢和猫一起玩儿  🇨🇳🇬🇧  The girl likes to play with cats
刚刚和我们一起的两个女孩  🇨🇳🇬🇧  The two girls we just came with
看一个男孩子和一个女孩子  🇨🇳🇬🇧  Look at a boy and a girl
我和日本女孩们一起  🇨🇳🇬🇧  Im with the Japanese girls
这个女孩  🇨🇳🇬🇧  This girl
一个女孩  🇨🇳🇬🇧  A girl
这是一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  This is a girl
这是一个漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  This is a beautiful girl
男孩和女孩  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls
你和这里的女孩一起出去吃过饭没  🇨🇳🇬🇧  Did you go out to dinner with the girls here
这个女孩是  🇨🇳🇬🇧  The girl is
这两个女孩  🇨🇳🇬🇧  These two girls
和漂亮女孩的一天  🇨🇳🇬🇧  And a beautiful girls day
你是一个lovely和聪明的女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a lovely and smart girl
和孩子在一起  🇨🇳🇬🇧  With the kids
一个小女孩  🇨🇳🇬🇧  A little girl
一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  A girl
有一个女孩  🇨🇳🇬🇧  There is a girl
第一个女孩  🇨🇳🇬🇧  The first girl