你要跟我一起去唱歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sing with me | ⏯ |
莎丽,我们一起去唱歌吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Sally, lets go sing together | ⏯ |
我想跟你一起来唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sing with you | ⏯ |
你是否和我一起唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you singing with me | ⏯ |
你想和我一起唱歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to sing with me | ⏯ |
你要跟我一起唱歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sing with me | ⏯ |
我们经常一起唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 We often sing together | ⏯ |
我们想一起唱歌跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to sing and dance together | ⏯ |
你唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing | ⏯ |
你是否愿意和我一起唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to sing with me | ⏯ |
我们要去唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to sing | ⏯ |
我为你唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I sing for you | ⏯ |
叫小妹一起去KTV唱歌好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you ask your little sister to sing along to KTV | ⏯ |
唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
有空的时候我们一起去唱歌吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets sing together when were free | ⏯ |
我们会一起唱圣诞歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Well sing Christmas songs together | ⏯ |
一对一歌唱 🇨🇳 | 🇬🇧 One-on-one singing | ⏯ |
我会唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sing a song | ⏯ |
下次我带我的朋友过来跟你一起上台唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I bring my friends over and sing with you | ⏯ |
你给我唱一首歌吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing me a song | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |