English to Chinese

How to say Ciders in Chinese?

苹果酒

More translations for Ciders

More translations for 苹果酒

Cider  🇬🇧🇨🇳  苹果酒
The cider  🇬🇧🇨🇳  苹果酒
콜라 사이다 Cider  🇰🇷🇨🇳  可乐苹果酒
りんごはりんごだって  🇯🇵🇨🇳  苹果是苹果
Cider mama, sida  🇬🇧🇨🇳  苹果酒妈妈,西达
APPLE  🇬🇧🇨🇳  苹果
apple  🇬🇧🇨🇳  苹果
りんご  🇯🇵🇨🇳  苹果
Apple  🇬🇧🇨🇳  苹果
Яблок  🇷🇺🇨🇳  苹果
Apples  🇬🇧🇨🇳  苹果
pomme  🇫🇷🇨🇳  苹果
アップル  🇯🇵🇨🇳  苹果
Яблоки  🇷🇺🇨🇳  苹果
apples  🇬🇧🇨🇳  苹果
사과  🇰🇷🇨🇳  苹果
Quả táo  🇻🇳🇨🇳  苹果
Đường táo về trời đường táo về trời  🇻🇳🇨🇳  苹果糖在苹果跳蚤
Đưa ông táo đường táo  🇻🇳🇨🇳  给他买苹果糖苹果