Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area 🇨🇳 | 🇬🇧 VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area | ⏯ |
*ple 9fing Stress Rehef Pattern l Fil E Pattern SheiGhickness Pitaribr to shell $60 . nay overlap 🇨🇳 | 🇬🇧 :: ple 9fing Stress Rehef Pattern l Fil E Pattern Shei Ghickness Pitaribr to shell $60 . nay overlap | ⏯ |
ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n 🇨🇳 | 🇬🇧 ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n | ⏯ |
今日好开心 🇭🇰 | 🇬🇧 Im very happy today | ⏯ |
可能今日会有 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe today | ⏯ |
今天早上开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a meeting this morning | ⏯ |
他们在开生日会 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre having a birthday party | ⏯ |
我今天早上开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a meeting this morning | ⏯ |
今天开了党员会 🇨🇳 | 🇬🇧 A party members meeting was held today | ⏯ |
今天开了很多会 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a lot of meeting today | ⏯ |
今天开了一天会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a day meeting today | ⏯ |
5月30日开运动会 🇨🇳 | 🇬🇧 The sports meeting will be held on May 30th | ⏯ |
那年今日,你离开了我 🇨🇳 | 🇬🇧 That year, you left me | ⏯ |
今天开一个座谈会 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a symposium today | ⏯ |
今天开了两个会议 🇨🇳 | 🇬🇧 Two meetings are held today | ⏯ |
你好,今天开会了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you in a meeting today | ⏯ |
开放日 🇨🇳 | 🇬🇧 Open day | ⏯ |
今日我生日 🇭🇰 | 🇬🇧 Today, its my birthday | ⏯ |
今日は 🇯🇵 | 🇬🇧 Today | ⏯ |
满今日 🇭🇰 | 🇬🇧 Full today | ⏯ |
开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Attend a meeting | ⏯ |
开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Meeting | ⏯ |
我有一个开心生日会 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a happy birthday party | ⏯ |