Chinese to Vietnamese

How to say 下午几点出发回家 in Vietnamese?

Những gì thời gian trong buổi chiều tôi còn lại cho nhà

More translations for 下午几点出发回家

下午吧,下午你大概几点钟回家  🇨🇳🇬🇧  In the afternoon, how much do you come home in the afternoon
下午四点回家  🇨🇳🇬🇧  Go home at 4 p.m
下午六点回家  🇨🇳🇬🇧  Go home at six oclock in the afternoon
下午发出  🇨🇳🇬🇧  Issued in the afternoon
他下午五点回家  🇨🇳🇬🇧  Hell go home at five oclock in the afternoon
下午几点  🇨🇳🇬🇧  What time in the afternoon
几点出发  🇨🇳🇬🇧  What time do we start off
几点出发  🇨🇳🇬🇧  What time does it take to leave
几点回家  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to go home
今下午出发  🇨🇳🇬🇧  Departs this afternoon
他在下午五点回家  🇨🇳🇬🇧  Hell be home at five oclock in the afternoon
我在下午两点回家  🇨🇳🇬🇧  Ill go home at two oclock in the afternoon
下午几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time does you leave work in the afternoon
下午几点呢  🇨🇳🇬🇧  What time is it in the afternoon
几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave
我下午回家  🇨🇳🇬🇧  Ill go home this afternoon
咱们从家几点出发呢  🇨🇳🇬🇧  What time do we start from home
明天下午一点半出发  🇨🇳🇬🇧  We will leave at half past one tomorrow afternoon
你几点回家  🇨🇳🇬🇧  What time do you go home
你几点回家  🇨🇳🇬🇧  What time do you come home

More translations for Những gì thời gian trong buổi chiều tôi còn lại cho nhà

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name