你今天看到的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The people you saw today | ⏯ |
今天收不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get it today | ⏯ |
你今天真好看你今天真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a nice day to see you today | ⏯ |
今天看到你了真高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so glad to see you today | ⏯ |
你今天看起来很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 You look great today | ⏯ |
今天看起来不错 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks good today | ⏯ |
嗨美女!今天怎么没看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, beautiful! How come I didnt see you today | ⏯ |
你看不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant see it | ⏯ |
你只是今天感到无力,你看到我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You just feel powerless today, do you see me | ⏯ |
今天我们帮你去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Today well take a look at it for you | ⏯ |
因为我今天看到新闻 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I saw the news today | ⏯ |
今天下午没看到人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen anyone this afternoon | ⏯ |
今天我想看你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you today | ⏯ |
我今天过来没看到你下次找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you today.Ill find you next time | ⏯ |
看不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Can not see | ⏯ |
对不起,今天好忙,刚刚看到消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its a busy day, just saw the news | ⏯ |
今天看什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you looking at today | ⏯ |
你们今天到的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you arrive today | ⏯ |
那你今天迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you are late today | ⏯ |
你今天不来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |