Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候回去啊 in Vietnamese?

Khi nào thì bạn sẽ trở lại

More translations for 你什么时候回去啊

你什么时候回去?  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候回家啊  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
什么时候回来啊  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你们什么时候回家啊  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
你什么时候回美国啊  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to America
你什么时候要回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候回俄罗斯啊  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to Russia
你什么时候回去工作  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to work
什么时候回  🇨🇳🇬🇧  When will you return
你什么时候来啊  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
对的,一月底,你什么时候回去啊  🇨🇳🇬🇧  yes, at the end of January, when are you going back
这是什么时候回国啊  🇨🇳🇬🇧  When is this time coming home
你什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When are you going
你什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you be home
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you return home
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you come back

More translations for Khi nào thì bạn sẽ trở lại

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no