Vietnamese to Chinese

How to say Tìm một người yêu in Chinese?

找个情人

More translations for Tìm một người yêu

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 找个情人

几个情人  🇨🇳🇬🇧  A few lovers
情人情人港  🇨🇳🇬🇧  Lovers Harbor
找个人谈谈  🇨🇳🇬🇧  Talk to someone
人情  🇨🇳🇬🇧  Human
情人  🇭🇰🇬🇧  Lover
情人  🇨🇳🇬🇧  Sweetheart
我想找一个人  🇨🇳🇬🇧  Im looking for someone
找人  🇨🇳🇬🇧  Get
找人翻啧找人翻啧找人翻折  🇨🇳🇬🇧  Find someone to rummage and find someone to turn over and find someone to fold
情人节  🇨🇳🇬🇧  Valentines Day
情人崖  🇨🇳🇬🇧  Lovers Cliff
情人港  🇨🇳🇬🇧  Darling Harbour
人情味  🇨🇳🇬🇧  Human
我想找个人聊天  🇨🇳🇬🇧  Im looking for someone to chat with
你好,我想找个人  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im looking for someone
我有事情找你  🇨🇳🇬🇧  I have something to do with you
我找他有事情  🇨🇳🇬🇧  Im looking for him to have something to do
每个人的爱情不同  🇨🇳🇬🇧  Everyones love is different
我找人  🇨🇳🇬🇧  Im looking for someone
他想找个女人结婚  🇨🇳🇬🇧  He wants to get married to a woman