春节假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Festival Holidays | ⏯ |
中国春节后 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Chinese New Year | ⏯ |
中国的春节期间,你放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a holiday during the Spring Festival in China | ⏯ |
我们有春节假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We have the Spring Festival holiday | ⏯ |
我春节后回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back after the Spring Festival | ⏯ |
中国春节 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year | ⏯ |
你们国家有春节假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Spring Festival holiday in your country | ⏯ |
马上中国春节了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the Chinese New Year now | ⏯ |
所以我请求春节后一个星期的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 So I asked for a weeks holiday after the Spring Festival | ⏯ |
中国过春节 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year in China | ⏯ |
中国是春节 🇨🇳 | 🇬🇧 China is the Spring Festival | ⏯ |
你们国家有春节的假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Spring Festival holiday in your country | ⏯ |
在中国,只有国庆节是放假一个星期。春节,我们放假15天 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, only National Day is a week off. Spring Festival, we have 15 days off | ⏯ |
中国的春节你可以陪我回中国过节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you accompany me back to China for the Spring Festival | ⏯ |
在中国,只有国庆节是放假一个星期。在春节,我们放假15天 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, only National Day is a week off. During the Spring Festival, we have 15 days off | ⏯ |
春节后 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Spring Festival | ⏯ |
中国春节很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year is a long time | ⏯ |
感恩节我回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to China on Thanksgiving | ⏯ |
因为我们有一个春节假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we have a Spring Festival holiday | ⏯ |
我将春节后回幼儿园 🇨🇳 | 🇬🇧 I will go back to kindergarten after the Spring Festival | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |