Chinese to Vietnamese

How to say 哪个最多人做 in Vietnamese?

Cái nào nó nhất

More translations for 哪个最多人做

哪个最好  🇨🇳🇬🇧  Which is the best
那你哪个项目做的最好  🇨🇳🇬🇧  Which project do you do best
两个人一起做,最低最低180块  🇨🇳🇬🇧  Two people do it together, the minimum minimum 180 pieces
哪个最优惠  🇨🇳🇬🇧  Which is the best offer
你想多做哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to do more
很多人都做  🇭🇰🇬🇧  A lot is done
做个俗人  🇨🇳🇬🇧  Be a laity
哪2个人  🇨🇳🇬🇧  Which two people
哪一个不良件的批次最多  🇨🇳🇬🇧  Which bad piece has the most batches
哪个折扣最大  🇨🇳🇬🇧  Which discount is the largest
你最喜欢哪个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you like best
哪个宾馆最好  🇨🇳🇬🇧  Which hotel is the best
哪个号色最白  🇨🇳🇬🇧  Which number is the whitest
多少个人  🇨🇳🇬🇧  How many people
多少个人  🇨🇳🇬🇧  How many people
每个人多  🇨🇳🇬🇧  Everyone is more
哪我做你的超人  🇨🇳🇬🇧  Which im your superman
做一个好人  🇨🇳🇬🇧  Be a good man
做个机器人  🇨🇳🇬🇧  Be a robot
做一个最好的你  🇨🇳🇬🇧  Be the best you

More translations for Cái nào nó nhất

Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?