Chinese to Vietnamese

How to say 有几种口味 in Vietnamese?

Có bao nhiêu hương vị đang có

More translations for 有几种口味

6种口味  🇨🇳🇬🇧  6 flavors
四种口味  🇨🇳🇬🇧  Four flavors
饺子的口味有很多种  🇨🇳🇬🇧  There are many kinds of dumplings
四种口味,面条辣的有黑椒和香辣口味  🇨🇳🇬🇧  Four flavors, noodles spicy with black pepper and spicy flavor
两条鱼,两种口味  🇨🇳🇬🇧  Two fish, two flavors
这两种茶叶是两种口味  🇨🇳🇬🇧  These two kinds of tea are two kinds of tea
有六种香味  🇨🇳🇬🇧  There are six scents
口味  🇨🇳🇬🇧  Flavor
口味  🇨🇳🇬🇧  Taste
可以任选一种口味  🇨🇳🇬🇧  You can choose a taste
我想换另一种口味  🇨🇳🇬🇧  I want another taste
你更喜欢哪种口味  🇨🇳🇬🇧  What kind of flavor do you prefer
有几种面  🇨🇳🇬🇧  There are several sides
有什么口味的  🇨🇳🇬🇧  Whats the taste
有其他口味吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any other flavors
坏口味  🇨🇳🇬🇧  Bad taste
重口味  🇨🇳🇬🇧  Heavy taste
淡口味  🇨🇳🇬🇧  Light taste
家有几口人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there
而且有好几种种类  🇨🇳🇬🇧  And there are several kinds

More translations for Có bao nhiêu hương vị đang có

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao