你爸爸考虑把你“”嫁”到中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your father considering marrying you to China | ⏯ |
考虑到 🇨🇳 | 🇬🇧 Considering that | ⏯ |
你们国家的女孩嫁到中国来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are the girls of your country married to China | ⏯ |
欢迎你到中国来考察 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome to visit China | ⏯ |
我们是不是要考虑你哪根毕业来充 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have to consider which of your graduations you have to fill | ⏯ |
考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider ah, consider ah that it is ok wow | ⏯ |
她在考虑中 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes thinking | ⏯ |
同时考虑到 🇨🇳 | 🇬🇧 Taking into account the | ⏯ |
是考虑非 🇨🇳 | 🇬🇧 is to consider the right | ⏯ |
我再考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it again | ⏯ |
我应该三点才走,只是考虑到应该要提前联系那个回收的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I should ngo at three oclock, just considering i should contact the recycling man in advance | ⏯ |
哦,来这里应该是中国人来的最多是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its supposed to be the most Chinese here, right | ⏯ |
考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider | ⏯ |
你是在为自己的将来考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre thinking about your future | ⏯ |
这边有没有女的愿意嫁到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a woman here willing to marry to China | ⏯ |
考虑到我有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Considering I have a girlfriend | ⏯ |
事实上,他曾考虑过是否该出国 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, he had considered whether he should go abroad | ⏯ |
我的建议你和你的老板考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you and your boss consider it | ⏯ |
不考虑的 🇨🇳 | 🇬🇧 dont consider | ⏯ |
我……可以考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 I...... Consider considering | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |