Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
我下午回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home this afternoon | ⏯ |
下午下班时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon off-hours | ⏯ |
下午茶时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea Time | ⏯ |
我逛一下就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home for a walk | ⏯ |
我今天结束了治疗,下午就飞回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I finished my treatment today and flew home in the afternoon | ⏯ |
这段时间我出差了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been on a business trip this time | ⏯ |
下午四点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home at 4 p.m | ⏯ |
下午六点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home at six oclock in the afternoon | ⏯ |
在下午我们就乘坐着轮船回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon we went home by ship | ⏯ |
那就抓紧时间回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then hurry up and go home | ⏯ |
一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 for a while | ⏯ |
最后到了回家时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally its time to go home | ⏯ |
我在下午两点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home at two oclock in the afternoon | ⏯ |
下午有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the afternoon | ⏯ |
我前一段时间做过家教 🇨🇳 | 🇬🇧 I was a tutor some time ago | ⏯ |
下午我也没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time in the afternoon | ⏯ |
多少时间回家 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time to go home | ⏯ |
什么时间回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go home | ⏯ |
我明天下午就回仙本那了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at Sendons tomorrow afternoon | ⏯ |
然后我媳妇这段时间就要生了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then my daughter-in-law was about to give birth | ⏯ |