我不是宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not a baby | ⏯ |
宝宝不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant have a baby | ⏯ |
不是个乖宝宝啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Not a good baby | ⏯ |
宝宝,你不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, dont you sleep | ⏯ |
你乖不乖啊宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a bad baby | ⏯ |
你不是我的糖宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not my sugar treasure | ⏯ |
宝宝,你回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, youre back | ⏯ |
要不宝宝我来带你也休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 If i dont have a baby Ill take you with a rest | ⏯ |
不要不回我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont not get my message back | ⏯ |
因为他担心宝宝不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Because hes worried that the baby isnt eating enough | ⏯ |
对呀,你不回我信息 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, you dont reply to my message | ⏯ |
你好吗,是不是刚生了宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you, have you just had a baby | ⏯ |
不会的相信我宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont believe me baby | ⏯ |
开心小宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy baby | ⏯ |
你不可以伤害宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant hurt a baby | ⏯ |
不要摇晃宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont shake your baby | ⏯ |
你也是宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a baby, too | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸思宝宝,思宝宝,思宝宝是抱抱,是宝宝是宝宝是宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad daddy daddy sibaby, si baby, si baby is hugging, is the baby is the baby is the baby | ⏯ |
你为什么不回我信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you return my message | ⏯ |
不要回复信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont reply to messages | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |