Chinese to Vietnamese

How to say 睡觉在!一晚上没有睡 in Vietnamese?

Ngủ trong! Tôi không ngủ cả đêm

More translations for 睡觉在!一晚上没有睡

晚上睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep at night
晚上没有空调,你没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  There is no air conditioning at night, you dont sleep
我晚上睡觉  🇨🇳🇬🇧  I sleep at night
晚安,睡觉了没有  🇨🇳🇬🇧  Good night, did you go to bed
晚上很想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep at night
晚上睡觉痒痒  🇨🇳🇬🇧  Sleep itchates at night
昨天一晚上没睡  🇨🇳🇬🇧  I didnt sleep one night yesterday
睡觉了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep
我也睡觉,没有我睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, too, without me
昨晚睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed last night
我在睡觉,我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, Im sleeping
最近晚上不睡觉 白天睡觉啊  🇨🇳🇬🇧  Not sleeping late lying, sleeping during the day
晚上早点睡觉,我要去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early at night, Im going to bed
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
我一晚没睡  🇨🇳🇬🇧  I didnt sleep all night
我在晚上十点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at ten oclock in the evening
我在晚上九点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at nine oclock in the evening
在晚上我们洗漱睡觉  🇨🇳🇬🇧  We wash and sleep in the evening
晚上9:30上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed at 9:30 p.m
他晚上睡觉刺挠  🇨🇳🇬🇧  He sleeps at night and stings

More translations for Ngủ trong! Tôi không ngủ cả đêm

Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today