Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
今天看见我没让你失望吧 🇨🇳 | 🇬🇧 See me today i didnt let you down, did you | ⏯ |
我没看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
我没看见 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
我今天看见你们很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy to see you today | ⏯ |
好几天没看见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
我没有看见 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
你今天见我爸了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see my dad today | ⏯ |
你看见罗彼没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see Robby | ⏯ |
你今天真好看你今天真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a nice day to see you today | ⏯ |
我在门口 我没看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the door, I didnt see you | ⏯ |
都没看见 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
今天我想看你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you today | ⏯ |
今天我们帮你去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Today well take a look at it for you | ⏯ |
我昨天没有看见任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see anyone yesterday | ⏯ |
你今天在路上看见了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you see on the way today | ⏯ |
我能看见天空 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see the sky | ⏯ |
两天没见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in two days | ⏯ |
我今天过来没看到你下次找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you today.Ill find you next time | ⏯ |
你没看见圆形的 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt see the round | ⏯ |
你今天作业没拿给我看的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt show me your homework today, did you | ⏯ |