Vietnamese to Chinese

How to say Tôi ko tìm được in Chinese?

我找不到它

More translations for Tôi ko tìm được

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
我愛科大米作  🇨🇳🇬🇧  I love Ko rice making
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
好大一分为KO to  🇨🇳🇬🇧  A good big one is KO to
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny

More translations for 我找不到它

找到它  🇨🇳🇬🇧  Find it
我找到它了  🇨🇳🇬🇧  I found it
我必须找到它  🇨🇳🇬🇧  I must find it
怎么找不到它了  🇨🇳🇬🇧  Why cant you find it
我找不到  🇨🇳🇬🇧  I can not find
我找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find
我的外套在哪里?我找不到它 了  🇨🇳🇬🇧  Wheres my coat? I cant find it
我找了一圈,找不到  🇨🇳🇬🇧  I looked for a circle, i couldnt find it
我剛找不到你  🇨🇳🇬🇧  I cant find you
我找不到家了  🇨🇳🇬🇧  I cant find a home
我找不到出口  🇨🇳🇬🇧  I cant find the exit
我现在找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find it right now
找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
找不到吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find it
找到我  🇨🇳🇬🇧  Find me
点点点点点点点个找工找不到找不到找不到,只有找到停车场  🇨🇳🇬🇧  Point a little bit to find a job cant find cant find cant find, only find the parking lot
我找遍了整个房间,都没有找到它  🇨🇳🇬🇧  I searched the whole room and couldnt find it
但是我找不到了  🇨🇳🇬🇧  But I cant find it
我找不到那个app  🇨🇳🇬🇧  I cant find that app