好的,谢谢,那我先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you, Ill go first | ⏯ |
我们坐一下就要走 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a seat and were leaving, thank you | ⏯ |
我先走了,拜拜,谢谢你们好喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go first, bye, thank you so well | ⏯ |
谢谢,请慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, please go slowly | ⏯ |
我们有了,不需要了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 We have it, no more, thank you | ⏯ |
谢谢老板慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you boss for walking slowly | ⏯ |
暂时不需要,有需要再联系你。谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Not necessary for the time being, need to contact you again. Thank you | ⏯ |
谢谢,我不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I dont need it | ⏯ |
我不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it, thank you | ⏯ |
等一下不要走了。谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, dont go. Thank you | ⏯ |
谢谢,那你先忙,有空我们再聊,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, then you are busy, free we talk again, thank you very much | ⏯ |
可以先去ATM取钱,然后再过来付款,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to ATM to withdraw money, and then come over to pay, thank you | ⏯ |
我们不需要饮品,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont need a drink, thank you | ⏯ |
我们要先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were leaving first | ⏯ |
不需要 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不需要谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont need to thank you | ⏯ |
谢谢光临请慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming, please go slowly | ⏯ |
谢谢光临,请慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming, please go slowly | ⏯ |
谢谢光临 请慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming, please go slowly | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |