Chinese to Vietnamese

How to say 我们先去走走,有需要再过来,谢谢 in Vietnamese?

Chúng ta hãy đi dạo, chúng ta cần phải đi qua một lần nữa, cảm ơn bạn

More translations for 我们先去走走,有需要再过来,谢谢

好的,谢谢,那我先走了  🇨🇳🇬🇧  Okay, thank you, Ill go first
我们坐一下就要走 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Lets take a seat and were leaving, thank you
我先走了,拜拜,谢谢你们好喽  🇨🇳🇬🇧  Ill go first, bye, thank you so well
谢谢,请慢走  🇨🇳🇬🇧  Thank you, please go slowly
我们有了,不需要了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  We have it, no more, thank you
谢谢老板慢走  🇨🇳🇬🇧  Thank you boss for walking slowly
暂时不需要,有需要再联系你。谢谢  🇨🇳🇬🇧  Not necessary for the time being, need to contact you again. Thank you
谢谢,我不需要  🇨🇳🇬🇧  Thank you, I dont need it
我不需要,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I dont need it, thank you
等一下不要走了。谢谢  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, dont go. Thank you
谢谢,那你先忙,有空我们再聊,非常感谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, then you are busy, free we talk again, thank you very much
可以先去ATM取钱,然后再过来付款,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  You can go to ATM to withdraw money, and then come over to pay, thank you
我们不需要饮品,谢谢  🇨🇳🇬🇧  We dont need a drink, thank you
我们要先走了  🇨🇳🇬🇧  Were leaving first
不需要 谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不需要,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不需要谢谢  🇨🇳🇬🇧  Dont need to thank you
谢谢光临请慢走  🇨🇳🇬🇧  Thank you for coming, please go slowly
谢谢光临,请慢走  🇨🇳🇬🇧  Thank you for coming, please go slowly
谢谢光临 请慢走  🇨🇳🇬🇧  Thank you for coming, please go slowly

More translations for Chúng ta hãy đi dạo, chúng ta cần phải đi qua một lần nữa, cảm ơn bạn

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches