啊,是不是房间打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, isnt the room open | ⏯ |
打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean a room | ⏯ |
打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean the room | ⏯ |
不用打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 No need to clean the room | ⏯ |
打不开房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant open the room | ⏯ |
这个房间不打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 This room is not cleaned | ⏯ |
可以打扫房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can clean the room | ⏯ |
是不打扫了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you clean it | ⏯ |
请打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean the room | ⏯ |
打扫房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you clean the room | ⏯ |
打扫下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean the room | ⏯ |
我打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I clean the room | ⏯ |
打扫302房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean room 302 | ⏯ |
勤打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean the room diligently | ⏯ |
打扫房间,2512 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean the room, 2512 | ⏯ |
我的房间打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 My room wont open | ⏯ |
房间的窗户都是不能打开了 🇨🇳 | 🇬🇧 The windows of the room are all open | ⏯ |
我要开始打扫卫生了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to start cleaning | ⏯ |
房间门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door of the room wont open | ⏯ |
我们房间不用打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room doesnt have to be cleaned | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |