Chinese to Vietnamese

How to say 没有添加功能? in Vietnamese?

Không có chức năng bổ sung

More translations for 没有添加功能?

没有添加剂  🇨🇳🇬🇧  No additives
没有添加上去  🇨🇳🇬🇧  Not added up
添加  🇨🇳🇬🇧  Add to
没有这个功能  🇨🇳🇬🇧  There is no such function
没有电子功能  🇨🇳🇬🇧  There is no electronic function
机器不能添加  🇨🇳🇬🇧  The machine cannot be added
增加添加  🇨🇳🇬🇧  Add added
不添加  🇨🇳🇬🇧  Dont add
这种微信不能添加  🇨🇳🇬🇧  This WeChat cannot be added
有热敷功能也有震动功能  🇨🇳🇬🇧  There is a thermal application function and vibration function
没有成功  🇨🇳🇬🇧  No success
添加商户  🇨🇳🇬🇧  Add a merchant
我添加了  🇨🇳🇬🇧  I added
添加我的  🇨🇳🇬🇧  Add my
添加微信  🇨🇳🇬🇧  Add WeChat
添加好友  🇨🇳🇬🇧  Add a friend
怎么添加  🇨🇳🇬🇧  How to add
添加需求  🇨🇳🇬🇧  Add requirements
添加座椅  🇨🇳🇬🇧  Add a seat
有异常无法添加  🇨🇳🇬🇧  There are exceptions that cannot be added

More translations for Không có chức năng bổ sung

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
被演唱  🇨🇳🇬🇧  Being sung
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
전성우  🇰🇷🇬🇧  Jeon Sung-woo
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
它是薛之谦唱的  🇨🇳🇬🇧  Its sung by Xue Zhiqian
보성군 - 득량면  🇰🇷🇬🇧  Bo Sung-gun - The Advantage
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
十年没有唱歌  🇨🇳🇬🇧  I havent sung in ten years
它是由张靓颖唱的  🇨🇳🇬🇧  It was sung by Zhang Liangying
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这首歌是black pink唱的  🇨🇳🇬🇧  This song is sung by black pink
到目前为止,麦克已经唱了五首歌  🇨🇳🇬🇧  So far, Mike has sung five songs
为止,麦克已经唱了五首歌  🇨🇳🇬🇧  So far, Mike has sung five songs
你来教我们,还没有唱  🇨🇳🇬🇧  Youve come to teach us, you havent sung yet
我喜欢民工主唱的歌曲  🇨🇳🇬🇧  I like the songs sung by the main workers