繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy | ⏯ |
繁华的街道 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy streets | ⏯ |
变得更大更繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Become bigger and more prosperous | ⏯ |
带我去繁华的街道逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me shopping in the busy street | ⏯ |
深圳很繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen is very prosperous | ⏯ |
我在去科大的路上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way to HKUST | ⏯ |
在……去……的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 In...... To...... On the road | ⏯ |
回去的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way back | ⏯ |
在去……的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the go... On the road | ⏯ |
再去的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way again | ⏯ |
他的家在繁忙的大街上 🇨🇳 | 🇬🇧 His home is on a busy street | ⏯ |
看尽世间繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the prosperity of the world | ⏯ |
上海,深圳都是很繁华的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai, Shenzhen are very prosperous cities | ⏯ |
我要去西华路口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the West China junction | ⏯ |
那条街最繁华的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The most prosperous part of the street | ⏯ |
大温哥华坐几路车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many buses do you take in Greater Vancouver | ⏯ |
去边境的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way to the border | ⏯ |
在我去的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On my way | ⏯ |
我在去上班的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way to work | ⏯ |
路上有大雾 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a fog on the road | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |