Vietnamese to Chinese

How to say để chúng tôi có thể mua vé máy bay in Chinese?

所以我们可以买一张机票

More translations for để chúng tôi có thể mua vé máy bay

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay

More translations for 所以我们可以买一张机票

我要买一张机票  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a ticket
可以买三张送一张  🇨🇳🇬🇧  You can buy three and send one
帮我买张机票  🇨🇳🇬🇧  Buy me a ticket
我们在网上买9张票在你这里可以取机票吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get 9 tickets online
我们的机票可以退嘛  🇨🇳🇬🇧  Our tickets can be refunded
一张机票  🇨🇳🇬🇧  One ticket
哪里可以买票  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy tickets
我们可以在现场买票吗  🇨🇳🇬🇧  Can we buy tickets on the spot
你可以在公共汽车站买一张票  🇨🇳🇬🇧  You can buy a ticket at the bus stop
我们可以买吗  🇨🇳🇬🇧  Can we buy it
在这里可以买票  🇨🇳🇬🇧  Tickets can be bought here
所以我可  🇨🇳🇬🇧  So I can
帮我买一张去中国的机票  🇨🇳🇬🇧  Buy me a ticket to China
所以我们要协商一致才可以  🇨🇳🇬🇧  So we have to agree
对,所以我们可以一起出去玩  🇨🇳🇬🇧  yes, so we can go out and play together
如果周三可以,信息给我,我买机票  🇨🇳🇬🇧  If wednesday can, give me the information, I buy a ticket
我们买可以打折  🇨🇳🇬🇧  We can discount our purchase
手机上买机票,这里可以取出来吗  🇨🇳🇬🇧  Buy a ticket on your phone, can I take it out here
请问这张票从哪里可以坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Could i fly this ticket from, please
买机票  🇨🇳🇬🇧  Buy a ticket