Vietnamese to Chinese

How to say Thời gian nào vào buổi chiều in Chinese?

下午的任何时间

More translations for Thời gian nào vào buổi chiều

Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Thöi gian giän cåch: 8-15 phüt SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE  🇨🇳🇬🇧  Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Th?i gian gi?n c?ch: 8-15 ph?t SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE
KDCTRUNG - - SÅN BAYTÅN SON NHÅT 52 I Thögian giäncåch: 12• 18 phot Sån Bav KDCTrungSon AREHERE)  🇨🇳🇬🇧  KDCTRUNG - - S-N BAYT-N SON NH-T 52 I Th?gian gi?nc?ch: 12-18 phot S?n Bav KDC Trung Son AREHERE)

More translations for 下午的任何时间

任何时间  🇨🇳🇬🇧  Any time
任何时间都可以  🇨🇳🇬🇧  Any time
任何时候任何地点对任何人  🇨🇳🇬🇧  Anytime, anywhere to anyone
任何时候  🇨🇳🇬🇧  Any time
下午下班时间  🇨🇳🇬🇧  Afternoon off-hours
下午茶时间  🇨🇳🇬🇧  Tea Time
任何的  🇨🇳🇬🇧  any of it
在任何时候  🇨🇳🇬🇧  at any time
下午有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time for the afternoon
任何工作都有休息时间  🇨🇳🇬🇧  Theres a break in any job
任何你的工作时间都是合适的  🇨🇳🇬🇧  Any time you work is appropriate
任何  🇨🇳🇬🇧  Any
任何长的  🇨🇳🇬🇧  any long
任何你方便的时候  🇨🇳🇬🇧  Any time for your convenience
任何时候任何地方都有想你  🇨🇳🇬🇧  Think of you anytime, anywhere
在任何情况下  🇨🇳🇬🇧  In any case
在你的任何工作时间都是合适的  🇨🇳🇬🇧  Its appropriate at any time you work
所以,人们可以在任何时间,任何地点发现他们  🇨🇳🇬🇧  So people can find them anywhere at any time, anywhere
所以,人们可以在任何时间任何地点发现他们  🇨🇳🇬🇧  So people can find them anywhere at any time
午餐时间  🇨🇳🇬🇧  Lunchtime