Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Thöi gian giän cåch: 8-15 phüt SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE 🇨🇳 | 🇬🇧 Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Th?i gian gi?n c?ch: 8-15 ph?t SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE | ⏯ |
KDCTRUNG - - SÅN BAYTÅN SON NHÅT 52 I Thögian giäncåch: 12• 18 phot Sån Bav KDCTrungSon AREHERE) 🇨🇳 | 🇬🇧 KDCTRUNG - - S-N BAYT-N SON NH-T 52 I Th?gian gi?nc?ch: 12-18 phot S?n Bav KDC Trung Son AREHERE) | ⏯ |
任何时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Any time | ⏯ |
任何时间都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Any time | ⏯ |
任何时候任何地点对任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anytime, anywhere to anyone | ⏯ |
任何时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Any time | ⏯ |
下午下班时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon off-hours | ⏯ |
下午茶时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea Time | ⏯ |
任何的 🇨🇳 | 🇬🇧 any of it | ⏯ |
在任何时候 🇨🇳 | 🇬🇧 at any time | ⏯ |
下午有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the afternoon | ⏯ |
任何工作都有休息时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a break in any job | ⏯ |
任何你的工作时间都是合适的 🇨🇳 | 🇬🇧 Any time you work is appropriate | ⏯ |
任何 🇨🇳 | 🇬🇧 Any | ⏯ |
任何长的 🇨🇳 | 🇬🇧 any long | ⏯ |
任何你方便的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Any time for your convenience | ⏯ |
任何时候任何地方都有想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Think of you anytime, anywhere | ⏯ |
在任何情况下 🇨🇳 | 🇬🇧 In any case | ⏯ |
在你的任何工作时间都是合适的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its appropriate at any time you work | ⏯ |
所以,人们可以在任何时间,任何地点发现他们 🇨🇳 | 🇬🇧 So people can find them anywhere at any time, anywhere | ⏯ |
所以,人们可以在任何时间任何地点发现他们 🇨🇳 | 🇬🇧 So people can find them anywhere at any time | ⏯ |
午餐时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunchtime | ⏯ |