超市就在对面 🇨🇳 | 🇬🇧 The supermarket is just across the street | ⏯ |
我在你家对面的这个超市里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in this supermarket across from your house | ⏯ |
我在超市里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the supermarket | ⏯ |
在超市后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind the supermarket | ⏯ |
这个在马路对面,马路对面那个市场 🇨🇳 | 🇬🇧 This is across the road, across the road from the market | ⏯ |
对面有个大的超市,里面有酒 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a big supermarket opposite with wine | ⏯ |
这超市在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
对面超市下班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the supermarket across from work | ⏯ |
在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 At the supermarket | ⏯ |
超市超市超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket supermarket | ⏯ |
我在超市的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the supermarket | ⏯ |
马路对面的超市里面有香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 There are cigarettes in the supermarket across the road | ⏯ |
在前面右手边有一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a supermarket on the right hand side of the front | ⏯ |
我在超市买了一些面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought some noodles at the supermarket | ⏯ |
在超市的 🇨🇳 | 🇬🇧 In the supermarket | ⏯ |
超市在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
两个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Two supermarkets | ⏯ |
一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 A supermarket | ⏯ |
便利店是在正正对面有一个易购超市 🇨🇳 | 🇬🇧 The convenience store is directly opposite an Tesco supermarket | ⏯ |
我在超市门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the supermarket door | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |