面煮软点,多煮会 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook soft, cook more | ⏯ |
五点多煮粥多二人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 More than five more cooked porridge more than two people to eat | ⏯ |
还要煮多点鸡蛋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to boil more eggs | ⏯ |
把面煮软一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook the noodles a little soft | ⏯ |
你点锅底煮的 🇨🇳 | 🇬🇧 You order the bottom of the pot to cook | ⏯ |
面煮的软一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little softer noodles | ⏯ |
飯剩得多点解還要煮一杯半 🇭🇰 | 🇬🇧 Why do you have to make a glass and a half of the meal | ⏯ |
2点煮面给Harris吃 🇨🇳 | 🇬🇧 2 boiled noodles for Harris | ⏯ |
煮饭要到多少杯水 🇨🇳 | 🇬🇧 How many glasses of water do you want to cook | ⏯ |
你平時煮多少杯飯 🇭🇰 | 🇬🇧 How many meals do you usually make | ⏯ |
煮粥 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking porridge | ⏯ |
煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 boiled rice | ⏯ |
煮面 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooked noodles | ⏯ |
水煮 🇨🇳 | 🇬🇧 Boiled | ⏯ |
烹煮 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking | ⏯ |
煮鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Boiled fish | ⏯ |
煮锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking pot | ⏯ |
煮蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Boil the eggs | ⏯ |
煮面 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook the noodles | ⏯ |
煮酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Boil the wine | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |