我晚上再制作视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make the video again in the evening | ⏯ |
妹妹上学 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister goes to school | ⏯ |
在晚上给我的妹妹过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Give my sister a birthday in the evening | ⏯ |
我妹妹在网上搜索 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister searches the Internet | ⏯ |
在晚上为我的妹妹庆祝生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Celebrate my sisters birthday in the evening | ⏯ |
跟妹妹一起玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with your sister | ⏯ |
她是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
早上好我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning my sister | ⏯ |
我妹妹没有上学 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister doesnt go to school | ⏯ |
我是来看我妹妹的,她在这里上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to see my sister, who goes to school here | ⏯ |
妹妹没爱上,没爱上 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister didnt fall in love, she didnt fall in love | ⏯ |
晚上我要去我妹妹家里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to my sisters house for dinner in the evening | ⏯ |
我妹妹喜欢在床上看书 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister likes reading in bed | ⏯ |
不惜跟她妹妹正在学舞龙 🇨🇳 | 🇬🇧 She is learning to dance dragons with her sister | ⏯ |
她是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
lina,明天晚上英语课要请假,妹妹明天晚上过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 lina, tomorrow night English class to take leave, sister tomorrow night birthday | ⏯ |
晚安我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night my sister | ⏯ |
那你妹妹呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your sister | ⏯ |
你的妹妹呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your sister | ⏯ |
妹妹上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years did my sister go | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |