Chinese to Vietnamese

How to say 请问是猪肉还是牛肉 in Vietnamese?

Bạn có thể cho tôi biết nếu nó thịt lợn hoặc thịt bò

More translations for 请问是猪肉还是牛肉

牛肉还是猪肉  🇨🇳🇬🇧  Beef or pork
你是想喜欢牛肉,还是猪肉  🇨🇳🇬🇧  Would you like beef or pork
还有牛肉和猪肉  🇨🇳🇬🇧  And beef and pork
鸡肉 牛肉 猪肉 羊肉  🇨🇳🇬🇧  Chicken, beef, pork, lamb
是牛肉的还是鸡肉的  🇨🇳🇬🇧  Is it beef or chicken
芹菜猪肉还是韭菜猪肉  🇨🇳🇬🇧  Celery pork or leek pork
猪肉、牛肉、鸡肉、羊肉、鱼  🇨🇳🇬🇧  Pork, beef, chicken, lamb, fish
鸡肉饭还是牛肉饭  🇨🇳🇬🇧  Chicken or beef
这里有猪肉,牛肉  🇨🇳🇬🇧  Theres pork and beef
冰箱的还有猪肉和牛肉  🇨🇳🇬🇧  Theres pork and beef in the fridge
猪肉,猪肉  🇨🇳🇬🇧  Pork, pork
都是猪肉  🇨🇳🇬🇧  Its all pork
请问这个是牛肉派吗  🇨🇳🇬🇧  Is this beef pie, please
你是要鸡肉的,还是牛肉的  🇨🇳🇬🇧  Do you want chicken or beef
也是牛肉  🇨🇳🇬🇧  Its beef, too
这是牛肉  🇨🇳🇬🇧  This is beef
那是牛肉  🇨🇳🇬🇧  Thats beef
还有猪肉  🇨🇳🇬🇧  And pork
他是喜欢牛肉,还是喜欢羊肉  🇨🇳🇬🇧  Does he like beef or lamb
我家是猪肉  🇨🇳🇬🇧  My family is pork

More translations for Bạn có thể cho tôi biết nếu nó thịt lợn hoặc thịt bò

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you