没有办法生产了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no way to produce | ⏯ |
我要比较有特色的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to compare the products with special features | ⏯ |
这是我公司的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my companys product | ⏯ |
我的公司和产品這兩天有上報刊 🇨🇳 | 🇬🇧 My company and products have been published on this day | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
这款产品比较难做,所以做起来比较慢 🇨🇳 | 🇬🇧 This product is difficult to do, so its slower to do | ⏯ |
我没有公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a company | ⏯ |
苹果电子产品公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Electronics Inc | ⏯ |
我公司以前有生产成人用品 🇨🇳 | 🇬🇧 My company previously has the production of adult supplies | ⏯ |
公司价格比较高,我的价格比较便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The company price is relatively high, my price is cheaper | ⏯ |
因为我公司生产的全部产品都是高端品牌和原装的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Because all the products produced by my company are high-end brands and original products | ⏯ |
公司办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Company Office | ⏯ |
我没有办公桌 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a desk | ⏯ |
产品配料和百分比 🇨🇳 | 🇬🇧 Product ingredients and percentages | ⏯ |
有空来我公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Available to come to my company | ⏯ |
我那您没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Im theres nothing you can do | ⏯ |
没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 No way out | ⏯ |
我有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a way | ⏯ |
你好,朋友,这是我公司生产的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my friend, this is the product produced by my company | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |