Chinese to Vietnamese

How to say 我在网上查你这趟车,看时间还有几站就到了 in Vietnamese?

Tôi đã kiểm tra bạn trên Internet chiếc xe này, xem thời gian có một vài điểm dừng trên

More translations for 我在网上查你这趟车,看时间还有几站就到了

还有几站到  🇨🇳🇬🇧  There are a few more stops to
我在网上看有单人间  🇨🇳🇬🇧  I see single rooms on the Internet
你还有时间在这看电视  🇨🇳🇬🇧  You still have time to watch TV here
在网上查  🇨🇳🇬🇧  Check it up online
车子还有几分钟就到了  🇨🇳🇬🇧  The car is a few minutes away
现在还没有到下班时间就这么多车  🇨🇳🇬🇧  Theres so many cars before the end of the day
我还有两个站就到了  🇨🇳🇬🇧  Ive got two more stations
我花了很多时间在网上  🇨🇳🇬🇧  I spent a lot of time online
在网上查询  🇨🇳🇬🇧  Online inquiries
我的手表在你车上,有时间就给我送过来,没时间就算了  🇨🇳🇬🇧  My watch is in your car, give it to me when you have time
时间还有十分钟就到钟了  🇨🇳🇬🇧  Its ten minutes before the clock goes on
网上躺一趟  🇨🇳🇬🇧  Lie down online
就寝时间到了,她就上床了  🇨🇳🇬🇧  Its bedtime, and shes in bed
这是学历网上查到的  🇨🇳🇬🇧  This is the academic degree found online
这是学籍网上查到的  🇨🇳🇬🇧  This is found on the internet
还有不到1小时时间就中午了  🇨🇳🇬🇧  Its less than an hour before noon
核查火车时间  🇨🇳🇬🇧  Check train time
你看中国人就不坐这趟火车你们还做到地方太晚了  🇨🇳🇬🇧  You seeChinese you dont take this train and youre too late to get someplace
你们在网上有看到我的订单吗  🇨🇳🇬🇧  Have you seen my order on the Internet
你有时间了就跟宝宝过来一趟吧  🇨🇳🇬🇧  Come with the baby when you have time

More translations for Tôi đã kiểm tra bạn trên Internet chiếc xe này, xem thời gian có một vài điểm dừng trên

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Internet  🇨🇳🇬🇧  Internet
internet  🇨🇳🇬🇧  Internet
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always