Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里汽油多少钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu khí bạn có ở đây

More translations for 你们这里汽油多少钱

汽油95号汽油多少一升  🇨🇳🇬🇧  How many liters of gasoline 95 gasoline
这个汽车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the car
去这里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money to go here
在你们那里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for you
这里的石油有多少  🇨🇳🇬🇧  How much oil is there here
你们这工资多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay
这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
这里吃饭多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for dinner here
这里房间多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the room here
你们这边汽车用的是汽油还是柴油  🇨🇳🇬🇧  Is your car using gasoline or diesel
两根油条多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are two strips of oil
这多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
你们这里住酒店一晚多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay for a nights hotel here
你这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have for this
你们这儿牛排多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do you have for steak here
你们这双鞋多少钱呀  🇨🇳🇬🇧  How much are you so much on these shoes
汽油  🇨🇳🇬🇧  gasoline
汽油  🇨🇳🇬🇧  Gasoline
这里这个东西多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this thing here
这个车在这里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this car here

More translations for Bao nhiêu khí bạn có ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue