这个渔网我买了,我还想买其他类型的渔网,请问还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought this fishing net, I also want to buy other types of nets, do you still have | ⏯ |
渔网戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishnet Ring | ⏯ |
素渔网戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetarian fishnet ring | ⏯ |
渔网少女的诗 🇨🇳 | 🇬🇧 Poems of the girl in the fishing net | ⏯ |
除了在网上买还有其他办法吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any other way to buy it online | ⏯ |
网络类型 🇨🇳 | 🇬🇧 Network type | ⏯ |
你好,我想在海边捕鱼,请问在哪里可以购买到这种渔网 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to fish at the seaside, please ask where can I buy this fishing net | ⏯ |
我还想买一个这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Id also like to buy one | ⏯ |
我还可以买点其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 I can buy something else | ⏯ |
不知道是网络问题还是有人跟他买了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its a network problem or someone who bought it with him | ⏯ |
请问还有其他情况吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else | ⏯ |
我没想到在网上买 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt expect to buy it online | ⏯ |
其他还有问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Any other questions | ⏯ |
请问您还有其他的要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other requests | ⏯ |
渔民 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishermen | ⏯ |
渔夫 🇨🇳 | 🇬🇧 fisherman | ⏯ |
渔船 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishing boat | ⏯ |
渔女 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishermen | ⏯ |
请问 我想买烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Id like to buy a cigarette | ⏯ |
还有其他的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |