Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the cinema | ⏯ |
我们去看电影,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies, shall we | ⏯ |
我们去看电影吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
我们去看电影吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
Kt和g什么时候去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 When do Kt and g go to the movies | ⏯ |
去电影院看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema and see a movie | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to see the films | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
看电影去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
我们一起去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
我们还会去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go to the movies | ⏯ |
那我们去看电影吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
我想去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the cinema | ⏯ |
我要去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the movies | ⏯ |
去看电影,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies, okay | ⏯ |
我们在看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 We are watching a movie | ⏯ |
电影看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Movie movies | ⏯ |
我们一起去看电影吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies together | ⏯ |
四点半我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 We go to the cinema at half past four | ⏯ |