Chinese to Vietnamese

How to say 如果出货的话,应该走的是陆运,不走海运 in Vietnamese?

Nếu lô hàng, nên đi bằng đất, không phải bằng đường biển

More translations for 如果出货的话,应该走的是陆运,不走海运

soul的货物是走空运还是海运  🇨🇳🇬🇧  Is souls cargo by air or by sea
走运,不走运  🇨🇳🇬🇧  Lucky, unlucky
海运还是陆运  🇨🇳🇬🇧  By sea or by land
量大的话要走集装箱海运  🇨🇳🇬🇧  Large volume of words to go to container shipping
陆运  🇨🇳🇬🇧  Land
走狗屎运  🇨🇳🇬🇧  Go
应该是运动服吧  🇨🇳🇬🇧  Its supposed to be sportswear
应该出去走走看看北京的夜景  🇨🇳🇬🇧  Should go out for a walk and see the night scene in Beijing
你应该多出来走走而不是待在家里  🇨🇳🇬🇧  You should come out and walk more than stay at home
扫走坏运气  🇨🇳🇬🇧  Sweep away bad luck
你应该多运动  🇨🇳🇬🇧  You should exercise more
如果海运费没有下降  🇨🇳🇬🇧  If the sea freight doesnt go down
海运  🇨🇳🇬🇧  Shipping
我等你10分钟,如果你不出来,我应该走了  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you for 10 minutes, if you dont come out, I should go
海运和空运  🇨🇳🇬🇧  Sea and air transport
如果是的话  🇨🇳🇬🇧  If so
如果这三个月正常运行的话  🇨🇳🇬🇧  If these three months work
如果我有时间的话,应该可以  🇨🇳🇬🇧  If I had time, I should be able to
客户需要根据这个提货时间决定是否走空运还是海运  🇨🇳🇬🇧  The customer needs to decide whether to go by air or by sea based on this pick-up time
货运站  🇨🇳🇬🇧  Freight Terminal

More translations for Nếu lô hàng, nên đi bằng đất, không phải bằng đường biển

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu