谢谢男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, boyfriend | ⏯ |
谢谢朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, friends | ⏯ |
谢谢你朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my friend | ⏯ |
谢谢男朋友的圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for my boyfriends Christmas present | ⏯ |
好的 谢谢朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you, my friend | ⏯ |
谢谢我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my friend | ⏯ |
谢谢,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my friend | ⏯ |
感谢朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to my friends | ⏯ |
谢谢圣诞老人送我的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you Santa for sending my boyfriend | ⏯ |
我的朋友,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, thank you | ⏯ |
谢谢你,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my friend | ⏯ |
好的,谢谢你朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you, my friend | ⏯ |
谢谢亲爱的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, dear friend | ⏯ |
谢谢。世界朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you. Friends of the world | ⏯ |
谢谢每一位朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, everyone | ⏯ |
谢谢朋友们的点赞 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your friends praise | ⏯ |
朋友,谢谢您的邀请 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, thank you for your invitation | ⏯ |
谢谢你,最好的朋友 🇭🇰 | 🇬🇧 Thank you, best friend | ⏯ |
谢谢朋友送的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for the apple sending by your friend | ⏯ |
谢谢圣诞老师送给我,一个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, the Christmas teacher, for giving me, a boyfriend | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |