Chinese to Vietnamese

How to say 除了那个,还有什么吃的,多少钱 in Vietnamese?

Bên cạnh đó, những gì khác để ăn, bao nhiêu

More translations for 除了那个,还有什么吃的,多少钱

Best,有什么多少钱  🇨🇳🇬🇧  Best, how much is there
除了牛排还有什么  🇨🇳🇬🇧  What else is there besides steak
多少钱那个  🇨🇳🇬🇧  How much is that
这个吃的多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you eat this
你这个还有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do you have for this one
付钱给我,那个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  Pay me, how much is that
除了这个味道还有什么选择  🇨🇳🇬🇧  What choice but this taste
你除了糖浆还有什么药  🇨🇳🇬🇧  What else do you have besides syrup
现在做的这一份,还有什么?这个是多少钱  🇨🇳🇬🇧  Now do this one, what else? How much is this
除了写了几个字,还做了什么  🇨🇳🇬🇧  What else did you do besides write a few words
还有什么好吃的  🇨🇳🇬🇧  What else is good to eat
还有什么吃的呢  🇨🇳🇬🇧  What else to eat
除了买那一个东西,还要买什么吗  🇨🇳🇬🇧  What else do you want to buy besides buy ingress
对了,吃饭多少钱  🇨🇳🇬🇧  By the back, how much is the meal
那个东西多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is that thing
这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
那你有什么钱  🇨🇳🇬🇧  So whats your money
没有那么多钱  🇨🇳🇬🇧  Not that much money
那5000块钱的南非钻有多少个  🇨🇳🇬🇧  How many of the 5,000-dollar South African drills
那多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much is that

More translations for Bên cạnh đó, những gì khác để ăn, bao nhiêu

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao