Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
什么时候吴亦凡先生打算去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 When is Mr. Wu Yifan going to the cinema | ⏯ |
Kt和g什么时候去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 When do Kt and g go to the movies | ⏯ |
电影看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Movie movies | ⏯ |
去电影院看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema and see a movie | ⏯ |
我昨晚和姐姐看了部电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw a film with my sister last night | ⏯ |
我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the cinema | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to see the films | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
看电影去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
你什么时候看电影或听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to the movies or listen to music | ⏯ |
我们去看电影,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies, shall we | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch movie | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch a movie | ⏯ |
去看电影,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies, okay | ⏯ |
电影什么时候开演 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the movie start | ⏯ |
什么电影 🇨🇳 | 🇬🇧 What movie | ⏯ |
我打算去超市和去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket and going to the movies | ⏯ |
我们去看电影吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
我们去看电影吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |