Vietnamese to Chinese

How to say Chị ơi, cùng đi xem phim nhé, thế nào? B: Được rồi! Lúc nào chúng em đi xem phim in Chinese?

姐姐,你打算怎么看电影?好的!我们什么时候去看电影

More translations for Chị ơi, cùng đi xem phim nhé, thế nào? B: Được rồi! Lúc nào chúng em đi xem phim

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 姐姐,你打算怎么看电影?好的!我们什么时候去看电影

什么时候吴亦凡先生打算去看电影  🇨🇳🇬🇧  When is Mr. Wu Yifan going to the cinema
Kt和g什么时候去看电影  🇨🇳🇬🇧  When do Kt and g go to the movies
电影看电影  🇨🇳🇬🇧  Movie movies
去电影院看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the cinema and see a movie
我昨晚和姐姐看了部电影  🇨🇳🇬🇧  I saw a film with my sister last night
我们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies
我们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the cinema
去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to see the films
去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies
看电影去  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies
你什么时候看电影或听音乐  🇨🇳🇬🇧  When do you go to the movies or listen to music
我们去看电影,好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies, shall we
看电影  🇨🇳🇬🇧  Watch movie
看电影  🇨🇳🇬🇧  Watch a movie
去看电影,好吗  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies, okay
电影什么时候开演  🇨🇳🇬🇧  When does the movie start
什么电影  🇨🇳🇬🇧  What movie
我打算去超市和去看电影  🇨🇳🇬🇧  Im going to the supermarket and going to the movies
我们去看电影吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies
我们去看电影吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies