Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
我的妹妹在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my sister doing | ⏯ |
我和妹妹在家 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister and I are at home | ⏯ |
我和我妹妹在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home with my sister | ⏯ |
妹妹,你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, what are you doing | ⏯ |
她是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
她是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
不管你相不相信,这就是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe it or not, this is my sister | ⏯ |
我妹妹不在学校 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is not at school | ⏯ |
你的妹妹不是我的妹妹嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your sister my sister | ⏯ |
妹妹在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my sister away | ⏯ |
这是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my sister | ⏯ |
她也是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my sister, too | ⏯ |
我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
我妹妹正在玩她的玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is playing with her toys | ⏯ |
你是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my sister | ⏯ |
妹妹你说的什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What did your sister say | ⏯ |
我的妹妹她差不多两岁 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister, shes almost two years old | ⏯ |
我的妹妹她还不会说话 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister cant talk yet | ⏯ |
我是来看我妹妹的,她在这里上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to see my sister, who goes to school here | ⏯ |
我妹妹现在老家,刚毕业 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is now home and has just graduated | ⏯ |