Chinese to Vietnamese

How to say 餐厅怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để tôi đến nhà hàng

More translations for 餐厅怎么走

餐厅怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the restaurant
请问餐厅怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the restaurant, please
这个餐厅怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to this restaurant
请问咔咔餐厅怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the restaurant
你好,请问餐厅怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the restaurant, please
大厅怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the hall
怎么去这家餐厅  🇨🇳🇬🇧  How do I get to this restaurant
我们怎么去餐厅  🇨🇳🇬🇧  How do we get to the restaurant
氏政大厅怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the hall
现在餐厅怎么样了  🇨🇳🇬🇧  Hows the restaurant now
我怎么能找到餐厅  🇨🇳🇬🇧  How can I find a restaurant
怎么去藏红花餐厅  🇨🇳🇬🇧  How to get to the saffron restaurant
从餐厅走过去  🇨🇳🇬🇧  Walk past the restaurant
这餐厅怎么样,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Hows the restaurant, okay
تاماقخانىغا بارىمەن  ug🇬🇧  去餐厅
请问,中餐餐厅往哪走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where does the Chinese restaurant go
餐厅  🇨🇳🇬🇧  dining room
餐厅  🇨🇳🇬🇧  restaurant
餐厅  🇨🇳🇬🇧  Restaurant
餐厅大厅  🇨🇳🇬🇧  Restaurant Lobby

More translations for Làm thế nào để tôi đến nhà hàng

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me